Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XDR đến CLF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XDR
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XDR/CLF 0.033970 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-clf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XDR0.0 XDR0.034 CLF
1%1 XDR0.010 XDR0.034 CLF
2%1 XDR0.020 XDR0.033 CLF
3%1 XDR0.030 XDR0.033 CLF
4%1 XDR0.040 XDR0.033 CLF
5%1 XDR0.050 XDR0.032 CLF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XDRCLF
10.034
50.17
100.34
200.68
501.69
1003.39
2508.49
50016.98
100033.97

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

CLFXDR
129.43
5147.18
10294.37
20588.74
501471.86
1002943.73
2507359.33
50014718.67
100029437.35

Thông tin thêm về XDR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ