Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XDR | 0.0 XDR | 5247.5 KHR |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 5195.02 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XDR | 0.020 XDR | 5142.55 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XDR | 0.030 XDR | 5090.07 KHR |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 5037.6 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XDR | 0.050 XDR | 4985.12 KHR |
XDR | KHR |
1 | 5247.5 |
5 | 26237.52 |
10 | 52475.04 |
20 | 104950.08 |
50 | 262375.2 |
100 | 524750.4 |
250 | 1311876 |
500 | 2623752 |
1000 | 5247504.01 |
KHR | XDR |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00095 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0095 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.095 |
1000 | 0.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.