Valuta Ex Logo

XDR đến KRW

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/KRW 1974.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-krw?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XDR0.0 XDR1974.25 KRW
1%1 XDR0.010 XDR1954.51 KRW
2%1 XDR0.020 XDR1934.76 KRW
3%1 XDR0.030 XDR1915.02 KRW
4%1 XDR0.040 XDR1895.28 KRW
5%1 XDR0.050 XDR1875.54 KRW

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Won Hàn Quốc

XDRKRW
11974.25
59871.27
1019742.54
2039485.09
5098712.72
100197425.45
250493563.63
500987127.27
10001974254.55

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

KRWXDR
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Thông tin thêm về XDR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ