Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XDR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XDR đến LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XDR/LBP 117073.82 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XDR0.0 XDR117073.82 LBP
1%1 XDR0.010 XDR115903.08 LBP
2%1 XDR0.020 XDR114732.34 LBP
3%1 XDR0.030 XDR113561.6 LBP
4%1 XDR0.040 XDR112390.86 LBP
5%1 XDR0.050 XDR111220.12 LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1117073.82
5585369.1
101170738.2
202341476.41
505853691.04
10011707382.09
25029268455.23
50058536910.46
1000117073820.93

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000085
50.000043
100.000085
200.00017
500.00043
1000.00085
2500.0021
5000.0043
10000.0085

Thông tin thêm về XDR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ