Valuta Ex Logo

XDR đến LRD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XDR/LRD 261.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-lrd?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngLRD
0%1 XDR0.0 XDR261.04 LRD
1%1 XDR0.010 XDR258.43 LRD
2%1 XDR0.020 XDR255.82 LRD
3%1 XDR0.030 XDR253.21 LRD
4%1 XDR0.040 XDR250.6 LRD
5%1 XDR0.050 XDR247.99 LRD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Liberia

XDRLRD
1261.04
51305.24
102610.49
205220.99
5013052.47
10026104.95
25065262.38
500130524.77
1000261049.54

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LRDXDR
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.91
10003.83

Thông tin thêm về XDR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ