Valuta Ex Logo

XDR đến LYD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XDR/LYD 6.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XDR0.0 XDR6.4 LYD
1%1 XDR0.010 XDR6.34 LYD
2%1 XDR0.020 XDR6.28 LYD
3%1 XDR0.030 XDR6.21 LYD
4%1 XDR0.040 XDR6.15 LYD
5%1 XDR0.050 XDR6.08 LYD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Dinar Libi

XDRLYD
16.4
532.04
1064.09
20128.18
50320.47
100640.94
2501602.36
5003204.73
10006409.46

Chuyển đổi Dinar Libi thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LYDXDR
10.16
50.78
101.56
203.12
507.8
10015.6
25039
50078
1000156.01

Thông tin thêm về XDR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ