Valuta Ex Logo

XDR đến SRD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XDR/SRD 48.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-srd?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngSRD
0%1 XDR0.0 XDR48.3 SRD
1%1 XDR0.010 XDR47.82 SRD
2%1 XDR0.020 XDR47.34 SRD
3%1 XDR0.030 XDR46.85 SRD
4%1 XDR0.040 XDR46.37 SRD
5%1 XDR0.050 XDR45.89 SRD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Suriname

XDRSRD
148.3
5241.53
10483.06
20966.12
502415.31
1004830.62
25012076.57
50024153.14
100048306.29

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

SRDXDR
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.07
2505.17
50010.35
100020.7

Thông tin thêm về XDR hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ