Valuta Ex Logo

XDR đến TZS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XDR/TZS 3722.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XDR0.0 XDR3722.16 TZS
1%1 XDR0.010 XDR3684.94 TZS
2%1 XDR0.020 XDR3647.72 TZS
3%1 XDR0.030 XDR3610.5 TZS
4%1 XDR0.040 XDR3573.28 TZS
5%1 XDR0.050 XDR3536.05 TZS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Shilling Tanzania

XDRTZS
13722.16
518610.83
1037221.67
2074443.34
50186108.36
100372216.72
250930541.8
5001861083.61
10003722167.22

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

TZSXDR
10.00027
50.0013
100.0027
200.0054
500.013
1000.027
2500.067
5000.13
10000.27

Thông tin thêm về XDR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ