Tỷ giá hối đoái XDR/XAG 0.023382 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.023 XAG |
| 1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.023 XAG |
| 2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.023 XAG |
| 3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.023 XAG |
| 4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.022 XAG |
| 5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.022 XAG |
| XDR | XAG |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.16 |
| 100 | 2.33 |
| 250 | 5.84 |
| 500 | 11.69 |
| 1000 | 23.38 |
| XAG | XDR |
| 1 | 42.76 |
| 5 | 213.83 |
| 10 | 427.67 |
| 20 | 855.35 |
| 50 | 2138.38 |
| 100 | 4276.76 |
| 250 | 10691.91 |
| 500 | 21383.83 |
| 1000 | 42767.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.