Valuta Ex Logo

XMR đến GIP

Chuyển đổi Monero (XMR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XMR - Moneroselect icon
ɱ
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xmr-to-gip?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Monero với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXMRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XMR0.0 XMRNaN GIP
1%1 XMR0.010 XMRNaN GIP
2%1 XMR0.020 XMRNaN GIP
3%1 XMR0.030 XMRNaN GIP
4%1 XMR0.040 XMRNaN GIP
5%1 XMR0.050 XMRNaN GIP

Chuyển đổi Monero thành Bảng Gibraltar

XMRGIP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Monero

GIPXMR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XMR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XMR (Monero) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ