Tỷ giá hối đoái XOF/AWG 0.0031146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0031 AWG |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0031 AWG |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0031 AWG |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0030 AWG |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0030 AWG |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0030 AWG |
XOF | AWG |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.11 |
AWG | XOF |
1 | 321.07 |
5 | 1605.36 |
10 | 3210.72 |
20 | 6421.45 |
50 | 16053.63 |
100 | 32107.27 |
250 | 80268.19 |
500 | 160536.38 |
1000 | 321072.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.