Tỷ giá hối đoái XOF/BBD 0.0035298 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0035 BBD |
| 1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0035 BBD |
| 2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0035 BBD |
| 3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0034 BBD |
| 4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0034 BBD |
| 5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0034 BBD |
| XOF | BBD |
| 1 | 0.0035 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.035 |
| 20 | 0.071 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.35 |
| 250 | 0.88 |
| 500 | 1.76 |
| 1000 | 3.52 |
| BBD | XOF |
| 1 | 283.3 |
| 5 | 1416.5 |
| 10 | 2833 |
| 20 | 5666.01 |
| 50 | 14165.04 |
| 100 | 28330.09 |
| 250 | 70825.23 |
| 500 | 141650.47 |
| 1000 | 283300.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.