Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0030 BGN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0030 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0029 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0029 BGN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0029 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0028 BGN |
XOF | BGN |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.98 |
BGN | XOF |
1 | 335.04 |
5 | 1675.21 |
10 | 3350.43 |
20 | 6700.87 |
50 | 16752.19 |
100 | 33504.39 |
250 | 83760.97 |
500 | 167521.95 |
1000 | 335043.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.