Tỷ giá hối đoái XOF/BMD 0.0016423 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0016 BMD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0016 BMD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0016 BMD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0016 BMD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0016 BMD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0016 BMD |
XOF | BMD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.64 |
BMD | XOF |
1 | 608.9 |
5 | 3044.51 |
10 | 6089.03 |
20 | 12178.07 |
50 | 30445.19 |
100 | 60890.39 |
250 | 152225.98 |
500 | 304451.97 |
1000 | 608903.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.