Tỷ giá hối đoái XOF/BOB 0.011964 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.012 BOB |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.012 BOB |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.012 BOB |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.012 BOB |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.011 BOB |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.011 BOB |
XOF | BOB |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.98 |
1000 | 11.96 |
BOB | XOF |
1 | 83.58 |
5 | 417.91 |
10 | 835.82 |
20 | 1671.65 |
50 | 4179.13 |
100 | 8358.26 |
250 | 20895.67 |
500 | 41791.34 |
1000 | 83582.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.