Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến BYR

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XOF/BYR 31.13 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-byr?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XOF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XOF0.0 XOF31.13 BYR
1%1 XOF0.010 XOF30.82 BYR
2%1 XOF0.020 XOF30.51 BYR
3%1 XOF0.030 XOF30.2 BYR
4%1 XOF0.040 XOF29.89 BYR
5%1 XOF0.050 XOF29.57 BYR

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rúp Belarus (2000–2016)

XOFBYR
131.13
5155.67
10311.35
20622.71
501556.78
1003113.57
2507783.93
50015567.86
100031135.72

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFA Tây Phi

BYRXOF
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.02
50016.05
100032.11

Thông tin thêm về XOF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ