Tỷ giá hối đoái XOF/CAD 0.0023552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0024 CAD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0023 CAD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0023 CAD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0023 CAD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0023 CAD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0022 CAD |
XOF | CAD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.35 |
CAD | XOF |
1 | 424.58 |
5 | 2122.93 |
10 | 4245.87 |
20 | 8491.74 |
50 | 21229.35 |
100 | 42458.71 |
250 | 106146.79 |
500 | 212293.58 |
1000 | 424587.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.