Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0015 CHF |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0015 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0014 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0014 CHF |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0014 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0014 CHF |
XOF | CHF |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.46 |
CHF | XOF |
1 | 681.86 |
5 | 3409.33 |
10 | 6818.67 |
20 | 13637.34 |
50 | 34093.37 |
100 | 68186.74 |
250 | 170466.86 |
500 | 340933.73 |
1000 | 681867.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.