Tỷ giá hối đoái XOF/CNY 0.010827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.011 CNY |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.011 CNY |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.011 CNY |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.011 CNY |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.010 CNY |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.010 CNY |
XOF | CNY |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.7 |
500 | 5.41 |
1000 | 10.82 |
CNY | XOF |
1 | 92.35 |
5 | 461.78 |
10 | 923.57 |
20 | 1847.15 |
50 | 4617.89 |
100 | 9235.78 |
250 | 23089.46 |
500 | 46178.92 |
1000 | 92357.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.