Tỷ giá hối đoái XOF/CUP 0.045099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.045 CUP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.045 CUP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.044 CUP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.044 CUP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.043 CUP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.043 CUP |
XOF | CUP |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.27 |
500 | 22.54 |
1000 | 45.09 |
CUP | XOF |
1 | 22.17 |
5 | 110.86 |
10 | 221.73 |
20 | 443.46 |
50 | 1108.66 |
100 | 2217.32 |
250 | 5543.3 |
500 | 11086.61 |
1000 | 22173.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.