Tỷ giá hối đoái XOF/DKK 0.011322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.011 DKK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.011 DKK |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.011 DKK |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.011 DKK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.011 DKK |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.011 DKK |
XOF | DKK |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.66 |
1000 | 11.32 |
DKK | XOF |
1 | 88.32 |
5 | 441.61 |
10 | 883.22 |
20 | 1766.45 |
50 | 4416.13 |
100 | 8832.27 |
250 | 22080.68 |
500 | 44161.36 |
1000 | 88322.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.