Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến ERN

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XOF/ERN 0.023828 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-ern?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where XOF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngERN
0%1 XOF0.0 XOF0.024 ERN
1%1 XOF0.010 XOF0.024 ERN
2%1 XOF0.020 XOF0.023 ERN
3%1 XOF0.030 XOF0.023 ERN
4%1 XOF0.040 XOF0.023 ERN
5%1 XOF0.050 XOF0.023 ERN

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Nakfa Eritrea

XOFERN
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.38
2505.95
50011.91
100023.82

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc CFA Tây Phi

ERNXOF
141.96
5209.83
10419.66
20839.33
502098.33
1004196.66
25010491.66
50020983.33
100041966.67

Thông tin thêm về XOF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ