Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.025 ERN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.024 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.024 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.024 ERN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.024 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.023 ERN |
XOF | ERN |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.16 |
500 | 12.33 |
1000 | 24.66 |
ERN | XOF |
1 | 40.54 |
5 | 202.7 |
10 | 405.41 |
20 | 810.83 |
50 | 2027.09 |
100 | 4054.18 |
250 | 10135.46 |
500 | 20270.92 |
1000 | 40541.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.