Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0043 GEL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0043 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0043 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0042 GEL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0042 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0041 GEL |
XOF | GEL |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.34 |
GEL | XOF |
1 | 229.91 |
5 | 1149.55 |
10 | 2299.11 |
20 | 4598.23 |
50 | 11495.58 |
100 | 22991.17 |
250 | 57477.94 |
500 | 114955.89 |
1000 | 229911.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.