Tỷ giá hối đoái XOF/GHS 0.026802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.027 GHS |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.027 GHS |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.026 GHS |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.026 GHS |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.026 GHS |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.025 GHS |
XOF | GHS |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.7 |
500 | 13.4 |
1000 | 26.8 |
GHS | XOF |
1 | 37.31 |
5 | 186.55 |
10 | 373.1 |
20 | 746.21 |
50 | 1865.52 |
100 | 3731.05 |
250 | 9327.64 |
500 | 18655.28 |
1000 | 37310.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.