Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.00050 KWD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.00050 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.00049 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.00049 KWD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.00048 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.00048 KWD |
XOF | KWD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
KWD | XOF |
1 | 1984.28 |
5 | 9921.4 |
10 | 19842.81 |
20 | 39685.63 |
50 | 99214.08 |
100 | 198428.17 |
250 | 496070.44 |
500 | 992140.88 |
1000 | 1984281.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.