Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến KYD

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XOF/KYD 0.0013357 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-kyd?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where XOF is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngKYD
0%1 XOF0.0 XOF0.0013 KYD
1%1 XOF0.010 XOF0.0013 KYD
2%1 XOF0.020 XOF0.0013 KYD
3%1 XOF0.030 XOF0.0013 KYD
4%1 XOF0.040 XOF0.0013 KYD
5%1 XOF0.050 XOF0.0013 KYD

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Quần đảo Cayman

XOFKYD
10.0013
50.0067
100.013
200.027
500.067
1000.13
2500.33
5000.67
10001.33

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc CFA Tây Phi

KYDXOF
1748.67
53743.36
107486.73
2014973.47
5037433.69
10074867.39
250187168.49
500374336.99
1000748673.99

Thông tin thêm về XOF hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ