Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XOF đến LBP

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XOF
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XOF/LBP 155.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-lbp?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where XOF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XOF0.0 XOF155.46 LBP
1%1 XOF0.010 XOF153.91 LBP
2%1 XOF0.020 XOF152.35 LBP
3%1 XOF0.030 XOF150.8 LBP
4%1 XOF0.040 XOF149.24 LBP
5%1 XOF0.050 XOF147.69 LBP

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Li-băng

XOFLBP
1155.46
5777.33
101554.66
203109.33
507773.34
10015546.68
25038866.71
50077733.43
1000155466.87

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc CFA Tây Phi

LBPXOF
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.6
5003.21
10006.43

Thông tin thêm về XOF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ