Tỷ giá hối đoái XOF/LSL 0.031584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.032 LSL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.031 LSL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.031 LSL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.031 LSL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.030 LSL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.030 LSL |
XOF | LSL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.79 |
1000 | 31.58 |
LSL | XOF |
1 | 31.66 |
5 | 158.3 |
10 | 316.61 |
20 | 633.22 |
50 | 1583.06 |
100 | 3166.13 |
250 | 7915.34 |
500 | 15830.68 |
1000 | 31661.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.