Tỷ giá hối đoái XOF/LTL 0.0051157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0051 LTL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0051 LTL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0050 LTL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0050 LTL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0049 LTL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0049 LTL |
XOF | LTL |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.55 |
1000 | 5.11 |
LTL | XOF |
1 | 195.47 |
5 | 977.39 |
10 | 1954.78 |
20 | 3909.56 |
50 | 9773.9 |
100 | 19547.8 |
250 | 48869.5 |
500 | 97739 |
1000 | 195478.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.