Tỷ giá hối đoái XOF/LVL 0.0010480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0010 LVL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0010 LVL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0010 LVL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0010 LVL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0010 LVL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0010 LVL |
XOF | LVL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
LVL | XOF |
1 | 954.21 |
5 | 4771.08 |
10 | 9542.16 |
20 | 19084.32 |
50 | 47710.8 |
100 | 95421.6 |
250 | 238554.01 |
500 | 477108.03 |
1000 | 954216.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.