Tỷ giá hối đoái XOF/LYD 0.0094534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0095 LYD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0094 LYD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0093 LYD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0092 LYD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0091 LYD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0090 LYD |
XOF | LYD |
1 | 0.0095 |
5 | 0.047 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.95 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.45 |
LYD | XOF |
1 | 105.78 |
5 | 528.91 |
10 | 1057.82 |
20 | 2115.64 |
50 | 5289.12 |
100 | 10578.24 |
250 | 26445.61 |
500 | 52891.23 |
1000 | 105782.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.