Tỷ giá hối đoái XOF/LYD 0.0079411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0079 LYD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0079 LYD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0078 LYD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0077 LYD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0076 LYD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0075 LYD |
XOF | LYD |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.97 |
1000 | 7.94 |
LYD | XOF |
1 | 125.92 |
5 | 629.63 |
10 | 1259.27 |
20 | 2518.55 |
50 | 6296.38 |
100 | 12592.76 |
250 | 31481.9 |
500 | 62963.81 |
1000 | 125927.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.