Tỷ giá hối đoái XOF/MDL 0.030480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.030 MDL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.030 MDL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.030 MDL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.030 MDL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.029 MDL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.029 MDL |
XOF | MDL |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.62 |
500 | 15.24 |
1000 | 30.48 |
MDL | XOF |
1 | 32.8 |
5 | 164.04 |
10 | 328.08 |
20 | 656.16 |
50 | 1640.41 |
100 | 3280.83 |
250 | 8202.08 |
500 | 16404.16 |
1000 | 32808.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.