Tỷ giá hối đoái XOF/MKD 0.093314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.093 MKD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.092 MKD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.091 MKD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.091 MKD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.090 MKD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.089 MKD |
XOF | MKD |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.32 |
500 | 46.65 |
1000 | 93.31 |
MKD | XOF |
1 | 10.71 |
5 | 53.58 |
10 | 107.16 |
20 | 214.33 |
50 | 535.82 |
100 | 1071.65 |
250 | 2679.13 |
500 | 5358.27 |
1000 | 10716.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.