Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến MNT

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái XOF/MNT 5.36 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-mnt?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where XOF is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngMNT
0%1 XOF0.0 XOF5.36 MNT
1%1 XOF0.010 XOF5.31 MNT
2%1 XOF0.020 XOF5.26 MNT
3%1 XOF0.030 XOF5.2 MNT
4%1 XOF0.040 XOF5.15 MNT
5%1 XOF0.050 XOF5.09 MNT

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Tugrik Mông Cổ

XOFMNT
15.36
526.84
1053.68
20107.36
50268.4
100536.8
2501342
5002684
10005368

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc CFA Tây Phi

MNTXOF
10.19
50.93
101.86
203.72
509.31
10018.62
25046.57
50093.14
1000186.28

Thông tin thêm về XOF hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ