Tỷ giá hối đoái XOF/MUR 0.082019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.082 MUR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.081 MUR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.080 MUR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.080 MUR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.079 MUR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.078 MUR |
XOF | MUR |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.2 |
250 | 20.5 |
500 | 41 |
1000 | 82.01 |
MUR | XOF |
1 | 12.19 |
5 | 60.96 |
10 | 121.92 |
20 | 243.84 |
50 | 609.61 |
100 | 1219.23 |
250 | 3048.09 |
500 | 6096.18 |
1000 | 12192.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.