Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.025 MVR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.025 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.025 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.024 MVR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.024 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.024 MVR |
XOF | MVR |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.3 |
500 | 12.6 |
1000 | 25.21 |
MVR | XOF |
1 | 39.66 |
5 | 198.33 |
10 | 396.66 |
20 | 793.32 |
50 | 1983.32 |
100 | 3966.64 |
250 | 9916.6 |
500 | 19833.2 |
1000 | 39666.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.