Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.028 MXN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.028 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.028 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.027 MXN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.027 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.027 MXN |
XOF | MXN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.02 |
500 | 14.04 |
1000 | 28.09 |
MXN | XOF |
1 | 35.58 |
5 | 177.93 |
10 | 355.87 |
20 | 711.75 |
50 | 1779.37 |
100 | 3558.75 |
250 | 8896.89 |
500 | 17793.79 |
1000 | 35587.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.