Tỷ giá hối đoái XOF/NIO 0.060431 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.060 NIO |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.060 NIO |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.059 NIO |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.059 NIO |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.058 NIO |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.057 NIO |
XOF | NIO |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.1 |
500 | 30.21 |
1000 | 60.43 |
NIO | XOF |
1 | 16.54 |
5 | 82.73 |
10 | 165.47 |
20 | 330.95 |
50 | 827.39 |
100 | 1654.78 |
250 | 4136.96 |
500 | 8273.92 |
1000 | 16547.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.