Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0027 NZD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0027 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0027 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0027 NZD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0026 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0026 NZD |
XOF | NZD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
NZD | XOF |
1 | 365.95 |
5 | 1829.78 |
10 | 3659.56 |
20 | 7319.12 |
50 | 18297.81 |
100 | 36595.62 |
250 | 91489.06 |
500 | 182978.13 |
1000 | 365956.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.