Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0063 PGK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0062 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0062 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0061 PGK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0060 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0060 PGK |
XOF | PGK |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.14 |
1000 | 6.29 |
PGK | XOF |
1 | 158.73 |
5 | 793.68 |
10 | 1587.37 |
20 | 3174.75 |
50 | 7936.89 |
100 | 15873.79 |
250 | 39684.47 |
500 | 79368.95 |
1000 | 158737.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.