Tỷ giá hối đoái XOF/PHP 0.098013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.098 PHP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.097 PHP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.096 PHP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.095 PHP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.094 PHP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.093 PHP |
XOF | PHP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.5 |
500 | 49 |
1000 | 98.01 |
PHP | XOF |
1 | 10.2 |
5 | 51.01 |
10 | 102.02 |
20 | 204.05 |
50 | 510.13 |
100 | 1020.27 |
250 | 2550.69 |
500 | 5101.38 |
1000 | 10202.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.