Valuta Ex Logo

XOF đến SAR

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XOF/SAR 0.0061604 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-sar?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where XOF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XOF0.0 XOF0.0062 SAR
1%1 XOF0.010 XOF0.0061 SAR
2%1 XOF0.020 XOF0.0060 SAR
3%1 XOF0.030 XOF0.0060 SAR
4%1 XOF0.040 XOF0.0059 SAR
5%1 XOF0.050 XOF0.0059 SAR

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Riyal Ả Rập Xê-út

XOFSAR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.08
10006.16

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc CFA Tây Phi

SARXOF
1162.32
5811.63
101623.27
203246.54
508116.35
10016232.71
25040581.77
50081163.55
1000162327.11

Thông tin thêm về XOF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ