Tỷ giá hối đoái XOF/SAR 0.0061604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0062 SAR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0061 SAR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0060 SAR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0060 SAR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0059 SAR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0059 SAR |
XOF | SAR |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.08 |
1000 | 6.16 |
SAR | XOF |
1 | 162.32 |
5 | 811.63 |
10 | 1623.27 |
20 | 3246.54 |
50 | 8116.35 |
100 | 16232.71 |
250 | 40581.77 |
500 | 81163.55 |
1000 | 162327.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.