Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.031 SZL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.031 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.031 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.030 SZL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.030 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.030 SZL |
XOF | SZL |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.56 |
100 | 3.12 |
250 | 7.8 |
500 | 15.6 |
1000 | 31.2 |
SZL | XOF |
1 | 32.04 |
5 | 160.23 |
10 | 320.46 |
20 | 640.92 |
50 | 1602.31 |
100 | 3204.63 |
250 | 8011.59 |
500 | 16023.18 |
1000 | 32046.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.