Tỷ giá hối đoái XOF/THB 0.055707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.056 THB |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.055 THB |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.055 THB |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.054 THB |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.053 THB |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.053 THB |
XOF | THB |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.92 |
500 | 27.85 |
1000 | 55.7 |
THB | XOF |
1 | 17.95 |
5 | 89.75 |
10 | 179.51 |
20 | 359.02 |
50 | 897.55 |
100 | 1795.11 |
250 | 4487.78 |
500 | 8975.56 |
1000 | 17951.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.