Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.060 THB |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.059 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.058 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.058 THB |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.057 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.057 THB |
XOF | THB |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.91 |
500 | 29.82 |
1000 | 59.64 |
THB | XOF |
1 | 16.76 |
5 | 83.83 |
10 | 167.67 |
20 | 335.34 |
50 | 838.35 |
100 | 1676.7 |
250 | 4191.76 |
500 | 8383.53 |
1000 | 16767.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.