Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0039 TOP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0039 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0038 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0038 TOP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0037 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0037 TOP |
XOF | TOP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.89 |
TOP | XOF |
1 | 256.48 |
5 | 1282.44 |
10 | 2564.89 |
20 | 5129.79 |
50 | 12824.48 |
100 | 25648.96 |
250 | 64122.4 |
500 | 128244.8 |
1000 | 256489.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.