Tỷ giá hối đoái XOF/TRY 0.072629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.073 TRY |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.072 TRY |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.071 TRY |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.070 TRY |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.070 TRY |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.069 TRY |
XOF | TRY |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.26 |
250 | 18.15 |
500 | 36.31 |
1000 | 72.62 |
TRY | XOF |
1 | 13.76 |
5 | 68.84 |
10 | 137.68 |
20 | 275.37 |
50 | 688.42 |
100 | 1376.85 |
250 | 3442.13 |
500 | 6884.27 |
1000 | 13768.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.