Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.053 TWD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.053 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.052 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.052 TWD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.051 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.051 TWD |
XOF | TWD |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.32 |
250 | 13.3 |
500 | 26.61 |
1000 | 53.22 |
TWD | XOF |
1 | 18.78 |
5 | 93.93 |
10 | 187.86 |
20 | 375.73 |
50 | 939.32 |
100 | 1878.65 |
250 | 4696.63 |
500 | 9393.26 |
1000 | 18786.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.