Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0016 USD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0016 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0016 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0016 USD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0015 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0015 USD |
XOF | USD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
USD | XOF |
1 | 622 |
5 | 3110 |
10 | 6220.01 |
20 | 12440.03 |
50 | 31100.09 |
100 | 62200.19 |
250 | 155500.47 |
500 | 311000.95 |
1000 | 622001.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.