Tỷ giá hối đoái XOF/UYU 0.072895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.073 UYU |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.072 UYU |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.071 UYU |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.071 UYU |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.070 UYU |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.069 UYU |
XOF | UYU |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.28 |
250 | 18.22 |
500 | 36.44 |
1000 | 72.89 |
UYU | XOF |
1 | 13.71 |
5 | 68.59 |
10 | 137.18 |
20 | 274.36 |
50 | 685.91 |
100 | 1371.83 |
250 | 3429.58 |
500 | 6859.16 |
1000 | 13718.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.