Tỷ giá hối đoái XOF/WST 0.0045908 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0046 WST |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0045 WST |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0045 WST |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0045 WST |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0044 WST |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0044 WST |
XOF | WST |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.59 |
WST | XOF |
1 | 217.82 |
5 | 1089.14 |
10 | 2178.28 |
20 | 4356.57 |
50 | 10891.43 |
100 | 21782.86 |
250 | 54457.17 |
500 | 108914.34 |
1000 | 217828.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.